Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_Trong_nhà_châu_Á_2009 Chương trình hoạt độngSTT | Môn thi | Nội dung | Tổng | Thi đấu[8] | Luyện tập | Nơi ở1 | Dự kiến | Giới hạn đăng ký4 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | Nữ | ĐĐội | NOC2 | VĐV | QChức3 | ||||||||
tại HÀ NỘI | |||||||||||||
1 | Thể thao dưới nước | Bơi ngắn 25m | 15 | 15 | 30 | Khu Liên hợp thể thao dưới nước Mỹ Đình | KS Fortuna | 24 | 196 | 19 | |||
Lặn chân vịt | 8 | 8 | 16 | 15 | 150 | 18 | 10/16 nd | ||||||
2 | Điền kinh trong nhà | 13 | 13 | 26 | Cung liên hợp Thể thao tổng hợp Quần Ngựa | 29 | 289 | 17 | |||||
3 | Khiêu vũ thể thao | 10 | 10 | KS La Thành | 18 | 200 | 18 | ||||||
4 | Petanque trong nhà | 2 | 2 | 4 | NTĐ Từ Liêm | 9 | 126 | 16 | |||||
5 | Võ tự vệ nữ | Sanshou (Wushu) | 6 | 8 | NTĐ Trịnh Hoài Đức | 14 Trịnh Hoài Đức | KS Horison | 20 | 120 | 32 | 4/6 nd | ||
Đối luyện (Wushu) | 2 | 1/2 nd | |||||||||||
6 | Cầu mây | 1 | 1 | 2 | NTĐ Hai Bà Trưng | KS Kim Liên | 11 | 103 | 22 | ||||
7 | Đá cầu | 3 | 3 | 6 | NTĐ Hà Đông | KS Sông Nhuệ & Anh Quân | 12 | 120 | 20 | ||||
8 | Kabaddi trong nhà | 1 | 1 | NTĐ Cầu Giấy | KS La Thành | 8 | 120 | 16 | |||||
9 | Kurash | 5 | 3 | 8 | NTĐ Gia Lâm | KS Sofitel | 22 | 180 | 20 | 5/8 nd | |||
10 | E-Sports | 6 | 6 | NTĐ Đại học Bách Khoa Hà Nội | KS Kim Liên | 10 | 80 | 16 | |||||
21 | Jujitsu & Beltwrestling (trình diễn) | 14 | 8 | 1 | 23 | NTĐ Sóc Sơn | KS Sofitel Plaza | Chưa rõ | Chưa rõ | Chưa rõ | |||
tại BẮC NINH | |||||||||||||
5 | Võ tự vệ nữ | Boxing | 8 | 8 | NTĐ Bắc Ninh | KS Phoenix | 15 | 90 | 30 | 5/8 nd | |||
tại HẢI PHÒNG | |||||||||||||
11 | Bắn cung trong nhà | Một dây | 2 | 2 | 8 | NTĐ Thanh niên Hải Phòng | KS Tray | 25 | 150 | 25 | |||
Ba dây | 2 | 2 | |||||||||||
12 | Sport Aerobics | 1 | 1 | 2 | 4 | NTĐ Hải Phòng | 13 | 75 | 19 | ||||
tại HẢI DƯƠNG | |||||||||||||
13 | Pencak Silat | Tanding | 7 | 5 | 16 | NTĐ Hải Dương | KS Naximex | 13 | 169 | 30 | 8/12 nd | ||
Seni | 2 | 2 | 2/4 nd | ||||||||||
tại QUẢNG NINH | |||||||||||||
14 | Cờ | Cờ vua | 2 | 2 | 8 | NTĐ Hạ Long | KS Ha Long Pearl | 26 | 150 | 33 | |||
Cờ tướng | 2 | 2 | KS Hạ Long Pearl | CRõ | CRõ | 16 | |||||||
tại TP.HỒ CHÍ MINH | |||||||||||||
15 | Futsal | 1 | 1 | 2 | NTĐ Phú Thọ (nam) NTĐ Tân Bình (nữ) | SVĐ Hoa Lư (nam) NTĐ Phan Đình Phùng (nữ) | KS Hữu Nghị (nam) KS Kim Đô (nữ) | 19 | 373 | 33 | |||
16 | Bóng rổ ba người | 1 | 1 | 2 | NTĐ Lãnh Binh Thăng (nữ) & NTĐ Đại học Sư phạm TDTT (nam) | KS Thiên Hồng, Bát Đạt & Đồng Khánh | 16 | 150 | 10 | ||||
17 | Võ thuật | Kickboxing | 6 | 3 | 9 | NTĐ Vân Đồn | NTĐ Phan Đăng Lưu | KS Cửu Long | 9 | 90 | 18 | 5/9 nd | |
Muay | 6 | 3 | 9 | NTĐ Rạch Miễu | KS Quê Hương | 15 | 66 | 25 | 5/9 nd | ||||
Vovinam Đối kháng | 4 | 2 | 14 | NTĐ Quân khu 7 | NTĐ Nguyễn Tri Phương | KS Đệ Nhất | 10 | 150 | 30 | 4/6 nd | |||
Vovinam Biểu diễn | 4 | 2 | 2 | 5/8 nd | |||||||||
18 | Billiards & Snooker | 7 | 3 | 10 | NTĐ Phan Đình Phùng | KS Bông Sen | 29 | 170 | 43 | ||||
19 | Bowling | 3 | 3 | 6 | Superbowl | 20 | 130 | 17 | |||||
20 | Múa lân - sư | 6 | 6 | NTĐ Nguyễn Du | Phú Thọ | KS Thiên Hồng, Bát Đạt & Đồng Khánh | 8 | 220 | 18 | ||||
Tổng số nội dung | 121 | 102 | 19 | 242 | CRõ | 3747 | 571 |
Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_Trong_nhà_châu_Á_2009 Chương trình hoạt độngLiên quan
Đại học Harvard Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Hà Nội Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XIII Đại học Oxford Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ XII Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại_hội_Thể_thao_Trong_nhà_châu_Á_2009 http://www.vaigoc2009.com/tabid/168/language/vi-VN... http://www.vaigoc2009.com/tabid/178/language/vi-VN... http://www.vaigoc2009.com/tabid/179/language/vi-VN... http://www.vaigoc2009.com/tabid/184/language/vi-VN... http://www.vnexpress.net/GL/The-thao/2009/03/3BA0D... http://www.thanhnien.com.vn/TheThao/Pages/200932/2... http://www.sggp.org.vn/phutrangthethao/2007/10/126... http://www.voc.org.vn/aig3/